San Fernando, Cádiz
Thành phố kết nghĩa | Montigny-le-Bretonneux, Badalona |
---|---|
• Thị trưởng | Manuel María de Bernardo (PA) |
Mã bưu chính | 11100 |
Trang web | http://www.aytosanfernando.org/ |
Độ cao | 8 m (26 ft) |
Quận (comarca) | Bay of Cádiz |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 93.544 |
Đặt tên theo | Fernando VII của Tây Ban Nha |
Tỉnh | Cádiz |
Vùng | Andalusia |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Năm mật độ dân số | 2007 |
Ngôn ngữ bản xứ | Tiếng Tây Ban Nha |
• Mật độ | 2.923.25/km2 (7,571.2/mi2) |
• Đất liền | 32 km2 (12 mi2) |